Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 8 (FE380CG)
 






Thông số kỹ thuật ASUS ZenPad C 7.0 (Z170CG)
  Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 7 (FE375CXG)
  Thông số kỹ thuật Asus FonePad 7 (FE170CG)
  Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB




Màn hìnhLED-Backlight,IPS, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.4
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.33GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera4.9 MP(2560 x 1920 pixels)
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps, Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó, 2 Sim 2 Sóng
Dung lượng pin15.2Wh (3950mAh)
Trọng lượng310




Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.4

Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-Backlight,IPS

Màu màn hình 16 triệu màu

Độ phân giải 1280 x 800 pixels

Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Intel Atom Z3530
Số nhânQuad-core

Tốc độ CPU 1.33GHz
RAM1 GB

Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series 6
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD

Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB

Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau4.9 MP(2560 x 1920 pixels)

Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)

Tính năng camera Geo-tagging

Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps

4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim

Đàm thoại Có, 2 Sim 2 Sóng
GPSA-GPS
Bluetooth4.0

Cổng USB Micro USB
HDMIKhông

Jack tai nghe 3.5 mm

Kết nối khác Hỗ trợ Miracast
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, MPG, WMV7, MP4, WMV9, WMV8

Nghe nhạc WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster

Ghi âm Có

Radio FM Không

Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN

Chỉnh sửa hình ảnh Không

Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Hangouts
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 214 mm - Ngang 120 mm - Dày 8.9 mm

Trọng lượng (g) 310
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer

Dung lượng pin 15.2Wh (3950mAh)

Thời gian sử dụng thường 10 giờ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét