Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 8 (FE380CG)
Thông số kỹ thuật ASUS ZenPad C 7.0 (Z170CG)
Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 7 (FE375CXG)
Thông số kỹ thuật Asus FonePad 7 (FE170CG)
Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB
Màn hìnhLED-Backlight,IPS, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.4
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.33GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera4.9 MP(2560 x 1920 pixels)
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps, Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó, 2 Sim 2 Sóng
Dung lượng pin15.2Wh (3950mAh)
Trọng lượng310
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.4
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-Backlight,IPS
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Intel Atom Z3530
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.33GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series 6
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau4.9 MP(2560 x 1920 pixels)
Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Geo-tagging
Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có, 2 Sim 2 Sóng
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Hỗ trợ Miracast
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, MPG, WMV7, MP4, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Hangouts
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 214 mm - Ngang 120 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng (g) 310
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 15.2Wh (3950mAh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
Thông số kỹ thuật ASUS ZenPad C 7.0 (Z170CG)
Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 7 (FE375CXG)
Thông số kỹ thuật Asus FonePad 7 (FE170CG)
Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB
Màn hìnhLED-Backlight,IPS, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.4
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.33GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera4.9 MP(2560 x 1920 pixels)
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps, Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó, 2 Sim 2 Sóng
Dung lượng pin15.2Wh (3950mAh)
Trọng lượng310
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.4
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-Backlight,IPS
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Intel Atom Z3530
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.33GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR Series 6
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau4.9 MP(2560 x 1920 pixels)
Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Geo-tagging
Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có, 2 Sim 2 Sóng
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Hỗ trợ Miracast
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, MPG, WMV7, MP4, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Hangouts
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 214 mm - Ngang 120 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng (g) 310
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 15.2Wh (3950mAh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét