Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
 





Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
  Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1-701u
  Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Youth 2 8G

Màn hìnhIPS-WXGA, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin4800mAh
Trọng lượng360




Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.3

Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhIPS-WXGA

Màu màn hình 16 triệu màu

Độ phân giải 1280 x 800 pixels

Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)ARM Cortex A7 (MSM 8210)
Số nhânQuad-core

Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM1 GB

Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 305
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD

Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB

Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)

Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)

Tính năng camera HDR

Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)

4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim

Đàm thoại Có
GPSGPS
Bluetooth4.0

Cổng USB Micro USB
HDMIKhông

Jack tai nghe 3.5 mm

Kết nối khác Tương thích với thiết bị Huawei’s Talk Band
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, FLV, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI, WMV9, WMV8

Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, AAC, MIDI

Ghi âm Có

Radio FM Không

Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN

Chỉnh sửa hình ảnh Không

Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 210.6 mm - Ngang 127.7 mm - Dày 7,9 mm

Trọng lượng (g) 360
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion

Dung lượng pin 4800mAh

Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật

0 nhận xét:

Đăng nhận xét