Thông số kỹ thuật iPad Mini Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 64GB
Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Air Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Air Wifi 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Mini Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad mini Wifi 16GB
Màn hìnhLED-backlit IPS LCD, 7.9 inch
Hệ điều hànhiOS 8
Vi xử lí CPUDual - Core, 1 GHz
RAM512 MB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO
Đàm thoạiFace Time
Dung lượng pin4490mAh(16.3Wh)
Trọng lượng312
Thông tin chung
Hệ điều hànhiOS 8
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-backlit IPS LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1024 x 768 pixels
Màn hình rộng 7.9 inch
Công nghệ cảm ứngCảm ứng điện dung 10 điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Apple A5
Số nhânDual - Core
Tốc độ CPU 1 GHz
RAM512 MB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR SGX543MP2
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 1.2 MP
Tính năng camera Geo-tagging, touch focus, face detection
Quay phim 1080p@30fps
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26)
WiFiWi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO
Hỗ trợ simNano Sim
Đàm thoại Face Time
GPSA-GPS
Bluetooth4.0 with A2DP
Cổng USB Lightning
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, FLV, WAV, AAC, JPEG, GIF, AVI
Nghe nhạc WAV, MP3, AAC, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Có
Ứng dụng khác Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 200 mm - Ngang 134,7 mm - Dày 7,2 mm
Trọng lượng (g) 312
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 4490mAh(16.3Wh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét