Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-10
Màn hìnhIPS-LCD, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin3450mAh
Trọng lượng320
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhIPS-LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)ARM Cortex A7
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Mali-400MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 1.9 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Paronama,HRD,nhận diện khuôn mặt
Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simSim thường
Đàm thoại Có
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, DAT, AAC, 3GP, JPEG, WMV7, MP4, AVI, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Có
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 198 mm - Ngang 121.2 mm - Dày 9.9 mm
Trọng lượng (g) 320
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 3450mAh
Thời gian sử dụng thường 8 giờ
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-10
Màn hìnhIPS-LCD, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin3450mAh
Trọng lượng320
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhIPS-LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)ARM Cortex A7
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Mali-400MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 1.9 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Paronama,HRD,nhận diện khuôn mặt
Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simSim thường
Đàm thoại Có
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, DAT, AAC, 3GP, JPEG, WMV7, MP4, AVI, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Có
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 198 mm - Ngang 121.2 mm - Dày 9.9 mm
Trọng lượng (g) 320
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 3450mAh
Thời gian sử dụng thường 8 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét