Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật iPad Air Wifi 16GB
 








Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 64GB
  Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 16GB 
  Thông số kỹ thuật iPad Air Cellular 16GB 
  Thông số kỹ thuật iPad Air Wifi 16GB 
  Thông số kỹ thuật iPad Mini Cellular 16GB 
  Thông số kỹ thuật iPad mini Wifi 16GB 

Màn hìnhLED-backlit IPS LCD, 9.7 inch
Hệ điều hànhiOS 8
Vi xử lí CPUDual - Core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiKhông 3G, Wi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO
Đàm thoạiFace Time
Dung lượng pin8820mAh(32.4W/h)
Trọng lượng469




Thông tin chung
Hệ điều hànhiOS 8

Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-backlit IPS LCD

Màu màn hình 16 triệu màu

Độ phân giải 2048 x 1536 pixel

Màn hình rộng 9.7 inch
Công nghệ cảm ứngCảm ứng điện dung 10 điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Apple A7
Số nhânDual - Core

Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB

Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR G6430
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiKhông

Hỗ trợ thẻ tối đa Không

Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)

Camera trước 1.2 MP

Tính năng camera Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR

Quay phim 1080p@30fps
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GKhông 3G

4G Không
WiFiWi-Fi chuẩn (802.11a/b/g/n); 2 kênh (2.4GHz/ 5GHz) và MIMO
Hỗ trợ simKhông

Đàm thoại Face Time
GPSKhông
Bluetooth4.0 with A2DP

Cổng USB Lightning
HDMIKhông

Jack tai nghe 3.5 mm

Kết nối khác FaceTime over Wi-Fi
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, Divx, WMA, MP4, AVI

Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, AAC, MIDI, APE, FLAC

Ghi âm Có

Radio FM Không

Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN

Chỉnh sửa hình ảnh Có

Ứng dụng khác Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 240 mm - Ngang 169.5 mm - Dày 7.5 mm

Trọng lượng (g) 469
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer

Dung lượng pin 8820mAh(32.4W/h)

Thời gian sử dụng thường 10 giờ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét