Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-10
Màn hìnhTFT LCD, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.4.2
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera2 MP(1600 x 1200 pixels)
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin3500mAh
Trọng lượng327
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.4.2
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhTFT LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1024 x 600 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)MediaTek MTK 8382
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Mali- 400
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau2 MP(1600 x 1200 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera Geo-tagging
Quay phim Có quay phim
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simCó - loại Sim đang cập nhật
Đàm thoại Có
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimJPEG, MP4
Nghe nhạc Dolby Hometheater
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Google Talk, Đồng hồ, Game, Bản đồ, Mail, Báo thức, Youtube, Google Maps
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước119.8mm x 9.98mm x 198mm
Trọng lượng (g) 327
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 3500mAh
Thời gian sử dụng thường 7 giờ
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-10
Màn hìnhTFT LCD, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.4.2
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera2 MP(1600 x 1200 pixels)
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin3500mAh
Trọng lượng327
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.4.2
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhTFT LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1024 x 600 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)MediaTek MTK 8382
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Mali- 400
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau2 MP(1600 x 1200 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera Geo-tagging
Quay phim Có quay phim
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simCó - loại Sim đang cập nhật
Đàm thoại Có
GPSA-GPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimJPEG, MP4
Nghe nhạc Dolby Hometheater
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Google Talk, Đồng hồ, Game, Bản đồ, Mail, Báo thức, Youtube, Google Maps
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước119.8mm x 9.98mm x 198mm
Trọng lượng (g) 327
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 3500mAh
Thời gian sử dụng thường 7 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét