Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 64GB
Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 64GB
Thông số kỹ thuật iPad Air 2 Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Air Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Air Wifi 16GB
Thông số kỹ thuật iPad Mini Cellular 16GB
Thông số kỹ thuật iPad mini Wifi 16GB
Màn hìnhRetina công nghệ IPS, 9.7 inch
Hệ điều hànhiOS 8
Vi xử lí CPU3 nhân, 1.5 GHz
RAM2 GB
Bộ nhớ trong64 GB
Camera8 MP
Kết nốiCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps), Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
Đàm thoạiFace Time
Dung lượng pin27.3Wh (7340mAh)
Trọng lượng444
Thông tin chung
Hệ điều hànhiOS 8
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhRetina công nghệ IPS
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 2048 x 1536 pixel
Màn hình rộng 9.7 inch
Công nghệ cảm ứngCảm ứng điện dung 10 điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Apple A8X
Số nhân3 nhân
Tốc độ CPU 1.5 GHz
RAM2 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR GX6650
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)64 GB
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau8 MP
Camera trước 1.2 MP
Tính năng camera iSight, FaceTime, Auto HDR, f/2.2
Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
4G LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41)3
WiFiWi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
Hỗ trợ simNano-SIM/ Apple SIM (US & UK)
Đàm thoại Face Time
GPS A-GPS support; GLONASS
Bluetooth4.0
Cổng USB Lightning
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Touch ID fingerprint scanner, NFC
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
Nghe nhạc WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Đang cập nhật
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Có
Ứng dụng khác Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 240 mm - Ngang 169.5 mm - Dày 6.1mm
Trọng lượng (g) 444
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 27.3Wh (7340mAh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét