Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1-701u
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Youth 2 8G
Màn hìnhIPS-WXGA, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin4800mAh
Trọng lượng360
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhIPS-WXGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)ARM Cortex A7 (MSM 8210)
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 305
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera HDR
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có
GPSGPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Tương thích với thiết bị Huawei’s Talk Band
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, FLV, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, AAC, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 210.6 mm - Ngang 127.7 mm - Dày 7,9 mm
Trọng lượng (g) 360
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 4800mAh
Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1 8.0
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad T1-701u
Thông số kỹ thuật Huawei MediaPad 7 Youth 2 8G
Màn hìnhIPS-WXGA, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin4800mAh
Trọng lượng360
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhIPS-WXGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1280 x 800 pixels
Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)ARM Cortex A7 (MSM 8210)
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 305
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB
Thông tin khác Không
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera HDR
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có
GPSGPS
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Tương thích với thiết bị Huawei’s Talk Band
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, FLV, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAVE, WAV, MP3, WMA, AAC, MIDI
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 210.6 mm - Ngang 127.7 mm - Dày 7,9 mm
Trọng lượng (g) 360
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 4800mAh
Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật
0 nhận xét:
Đăng nhận xét