Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB
Thông số kỹ thuật ASUS ZenPad C 7.0 (Z170CG)
Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 7 (FE375CXG)
Thông số kỹ thuật Asus FonePad 7 (FE170CG)
Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB
Màn hìnhLED Backlight WSVGA, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Vi xử lí CPUDual - Core, 1.2 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera2 MP(1600 x 1200 pixels)
Kết nốiKhông 3G, Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiKhông
Dung lượng pin15Wh (3950mAh)
Trọng lượng285
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED Backlight WSVGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1024 x 600 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Intel Atom Z2520
Số nhânDual - Core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR SGX 544 MP2
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau2 MP(1600 x 1200 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera Đang cập nhật
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GKhông 3G
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simKhông
Đàm thoại Không
GPSCó
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, FLV, WAV, 3GP, JPEG, WMA, MP4, AVI
Nghe nhạc SonicMaster
Ghi âm Không
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Youtube, Google Talk, Google Maps, Memo, Hangouts
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước192 x 110 x 10.7 mm
Trọng lượng (g) 285
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 15Wh (3950mAh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
Thông số kỹ thuật ASUS ZenPad C 7.0 (Z170CG)
Thông số kỹ thuật ASUS Fonepad 7 (FE375CXG)
Thông số kỹ thuật Asus FonePad 7 (FE170CG)
Thông số kỹ thuật Asus MeMO Pad 7(ME170C) 8GB
Màn hìnhLED Backlight WSVGA, 7 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Vi xử lí CPUDual - Core, 1.2 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong8 GB
Camera2 MP(1600 x 1200 pixels)
Kết nốiKhông 3G, Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiKhông
Dung lượng pin15Wh (3950mAh)
Trọng lượng285
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.3
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED Backlight WSVGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 1024 x 600 pixels
Màn hình rộng 7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Intel Atom Z2520
Số nhânDual - Core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM1 GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR SGX 544 MP2
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 64GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau2 MP(1600 x 1200 pixels)
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Tính năng camera Đang cập nhật
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GKhông 3G
4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simKhông
Đàm thoại Không
GPSCó
Bluetooth4.0
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, FLV, WAV, 3GP, JPEG, WMA, MP4, AVI
Nghe nhạc SonicMaster
Ghi âm Không
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Youtube, Google Talk, Google Maps, Memo, Hangouts
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước192 x 110 x 10.7 mm
Trọng lượng (g) 285
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Polymer
Dung lượng pin 15Wh (3950mAh)
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét