Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

 

Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
 



Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A8-50 HD (A5500)
  Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A7-50 (A3500)
  Thông số kỹ thuật Lenovo A7-30 (A3300) 3G 8GB
  Thông số kỹ thuật Lenovo Tab 2 A7-10

Màn hìnhLED-backlit IPS LCD, 8 inch
Hệ điều hànhAndroid 4.2
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.3 GHz
RAM1 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wifi chuẩn 802.11 b/g/n
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin4200mAh
Trọng lượng360




Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 4.2

Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhLED-backlit IPS LCD

Màu màn hình 16 triệu màu

Độ phân giải 1280 x 800 pixels

Màn hình rộng 8 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)MediaTek MTK 8382
Số nhânQuad-core

Tốc độ CPU 1.3 GHz
RAM1 GB

Chip đồ hoạ (GPU) Mali-400MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD

Hỗ trợ thẻ tối đa 32GB

Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)

Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)

Tính năng camera Paronama,HDR,Chống rung,nhận diện khuôn mặt,chụp bằng giọng nói

Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)

4G Không
WiFiWifi chuẩn 802.11 b/g/n
Hỗ trợ simMicro sim

Đàm thoại Có
GPSA-GPS
BluetoothCó

Cổng USB Micro USB
HDMIKhông

Jack tai nghe 3.5 mm

Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimDAT, AVI, WMV7, AAC, WMV8, JPEG, 3GP, MPEG-4, WMV9, MP4

Nghe nhạc MIDI, WAVE, WMA, Dolby Hometheater, FLAC

Ghi âm Có

Radio FM Có

Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN

Chỉnh sửa hình ảnh Không

Ứng dụng khác Lịch, Bản đồ, Báo thức, Mail, Đồng hồ, Sổ tay
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 217 mm - Ngang 136 mm - Dày 8.9 mm

Trọng lượng (g) 360
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion

Dung lượng pin 4200mAh

Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật

0 nhận xét:

Đăng nhận xét