Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A Plus 9.7 (SM-P555)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 8
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A Plus 9.7 (SM-P555)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-P355)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-T355) Không bút
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (SM-T231)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V T116
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V Wifi
Màn hìnhTFT LCD, 9.7 inch
Hệ điều hànhAndroid 5.0
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM2 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin6000mAh
Trọng lượng470
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 5.0
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhTFT LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 768 x 1024 pixels
Màn hình rộng 9.7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Qualcomm Snapdragon 410
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM2 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Gắn thẻ địa lý, Tự lấy nét
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có
GPSA-GPS support; GLONASS
BluetoothCó
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác bút S-Pen
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, WAV, 3GP, JPEG, WMV7, WMA, MP4, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Google Maps, Memo, Hangouts, S Planner, S Voice
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 242.5 mm - Ngang 166.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng (g) 470
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 6000mAh
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 8
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A Plus 9.7 (SM-P555)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-P355)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-T355) Không bút
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (SM-T231)
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V T116
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V Wifi
Màn hìnhTFT LCD, 9.7 inch
Hệ điều hànhAndroid 5.0
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM2 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin6000mAh
Trọng lượng470
Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 5.0
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhTFT LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 768 x 1024 pixels
Màn hình rộng 9.7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Qualcomm Snapdragon 410
Số nhânQuad-core
Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM2 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)
Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera Gắn thẻ địa lý, Tự lấy nét
Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
4G Không
WiFiWi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ simMicro sim
Đàm thoại Có
GPSA-GPS support; GLONASS
BluetoothCó
Cổng USB Micro USB
HDMIKhông
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác bút S-Pen
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, WAV, 3GP, JPEG, WMV7, WMA, MP4, WMV9, WMV8
Nghe nhạc WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC
Ghi âm Có
Radio FM Không
Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh Không
Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Google Maps, Memo, Hangouts, S Planner, S Voice
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 242.5 mm - Ngang 166.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng (g) 470
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion
Dung lượng pin 6000mAh
Thời gian sử dụng thường 10 giờ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét