Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A Plus 9.7 (SM-P555)
 





Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815) 
 Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab S2 8 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A Plus 9.7 (SM-P555) 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-P355) 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab A 8.0 (SM-T355) Không bút 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (SM-T231) 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V T116 
  Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3V Wifi


Màn hìnhTFT LCD, 9.7 inch
Hệ điều hànhAndroid 5.0
Vi xử lí CPUQuad-core, 1.2 GHz
RAM2 GB
Bộ nhớ trong16 GB
Camera5 MP(2592 x 1944 pixels)
Kết nốiCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Đàm thoạiCó
Dung lượng pin6000mAh
Trọng lượng470




Thông tin chung
Hệ điều hànhAndroid 5.0

Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hìnhTFT LCD

Màu màn hình 16 triệu màu

Độ phân giải 768 x 1024 pixels

Màn hình rộng 9.7 inch
Công nghệ cảm ứngĐiện dung,đa điểm
CPU & RAM
Loại CPU (Chipset)Qualcomm Snapdragon 410
Số nhânQuad-core

Tốc độ CPU 1.2 GHz
RAM2 GB

Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicro SD

Hỗ trợ thẻ tối đa 128GB

Thông tin khác Đang cập nhật
Chụp ảnh & Quay phim
Camera sau5 MP(2592 x 1944 pixels)

Camera trước 2 MP(1600 x 1200 pixels)

Tính năng camera Gắn thẻ địa lý, Tự lấy nét

Quay phim HD 720p(1280x720 pixels)
Kết nối & Cổng giao tiếp
3GCó 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)

4G Không
WiFiWi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hỗ trợ simMicro sim

Đàm thoại Có
GPSA-GPS support; GLONASS
BluetoothCó

Cổng USB Micro USB
HDMIKhông

Jack tai nghe 3.5 mm

Kết nối khác bút S-Pen
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimMPEG-4, H.264, MPG, WAV, 3GP, JPEG, WMV7, WMA, MP4, WMV9, WMV8

Nghe nhạc WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC

Ghi âm Có

Radio FM Không

Văn phòng Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN

Chỉnh sửa hình ảnh Không

Ứng dụng khác Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Google Maps, Memo, Hangouts, S Planner, S Voice
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thướcDài 242.5 mm - Ngang 166.8 mm - Dày 7.5 mm

Trọng lượng (g) 470
Pin & Dung lượng
Loại pinLithium - Ion

Dung lượng pin 6000mAh

Thời gian sử dụng thường 10 giờ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét